Giâm hom là gì? Các công bố khoa học về Giâm hom
Giâm hôm là một thuật ngữ trong y học, được sử dụng để chỉ sự giảm bớt hoặc mất mặt hàng ngày trong cơ thể con người. Điều này thường xảy ra do sự thiếu ngủ, că...
Giâm hôm là một thuật ngữ trong y học, được sử dụng để chỉ sự giảm bớt hoặc mất mặt hàng ngày trong cơ thể con người. Điều này thường xảy ra do sự thiếu ngủ, căng thẳng, căng thẳng, hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Khi một người bị giảm hôm, họ có thể cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối, mất tập trung, mất hứng thú và có khả năng giảm hiệu suất và sự tập trung trong công việc hàng ngày.
Giảm hôm là hiện tượng mà người ta cảm thấy mệt mỏi, uể oải, mất năng lượng và không có khả năng hoạt động với hiệu suất tốt như bias thường. Nó thường xuyên xảy ra sau khi không có giấc ngủ đủ hoặc không có giấc ngủ chất lượng. Một số nguyên nhân gây ra giảm hôm bao gồm:
1. Thiếu ngủ: Khi không ngủ đủ giấc trong một khoảng thời gian dài, cơ thể không có đủ thời gian để phục hồi và nạp lại năng lượng. Điều này dẫn đến sự mệt mỏi và giảm hiệu suất.
2. Căng thẳng: Các tình huống căng thẳng, áp lực công việc, vấn đề gia đình hoặc tình cảm có thể gây ra stress và làm tăng mức độ căng thẳng. Sự căng thẳng kéo dài có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ và kéo theo giảm hôm.
3. Vấn đề sức khỏe: Một số bệnh lý như rối loạn giấc ngủ, bệnh tiểu đường, bệnh lý tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc căng thẳng tâm lý có thể gây ra giảm hôm.
4. Sử dụng chất kích thích: Tiêu thụ quá nhiều caffeine, thuốc lá, rượu và các chất kích thích khác cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và gây ra giảm hôm.
5. Rèn luyện không tốt: Cách sống không lành mạnh, chế độ ăn uống không cân đối, việc không tập luyện đều đặn hoặc thiếu hoạt động thể chất có thể làm giảm hôm.
Để giảm giảm hôm, người ta nên tạo ra một môi trường ngủ thoải mái, tuân thủ các quy tắc giấc ngủ hợp lý như đảm bảo giấc ngủ đủ khoảng thời gian (khoảng 7-9 giờ mỗi đêm), duy trì lịch trình ngủ đều đặn, tránh thức khuya và giới hạn hoạt động kích thích trước giờ ngủ. Nếu giảm hôm liên tục và không cải thiện, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm tra và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan.
Cụ thể hơn, giảm hôm (hay còn gọi là mất ngủ) có thể được chia thành hai loại:
1. Giảm hôm cấp tính (acute insomnia): Đây là tình trạng giảm hôm ngắn hạn, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Nguyên nhân gây ra giảm hôm cấp tính có thể là căng thẳng tạm thời, thay đổi môi trường ngủ (như di chuyển đến một nơi mới), tác động từ môi trường (như tiếng ồn, ánh sáng mạnh), hoặc do sử dụng chất kích thích (như caffeine, thuốc lá). Giảm hôm cấp tính thường giảm đi khi nguyên nhân gây ra được giải quyết hoặc khuếch đại.
2. Giảm hôm kinh niên (chronic insomnia): Đây là tình trạng giảm hôm kéo dài, kéo theo ít nhất ba tháng liên tiếp. Giảm hôm kinh niên có thể liên quan đến các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ theo chu kỳ tự nhiên (circadian rhythm sleep disorder), giấc ngủ nông (sleep apnea), chứng chóng mặt khi ngủ (narcolepsy) hoặc hội chứng chân rụng (restless legs syndrome). Ngoài ra, nó cũng có thể do rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc căng thẳng.
Các triệu chứng của giảm hôm có thể bao gồm:
- Khó ngủ ban đêm.
- Thức giấc nhiều lần trong đêm và khó lấy lại giấc ngủ.
- Thức dậy quá sớm vào buổi sáng.
- Cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sinh lực và sức khỏe.
- Khó tập trung và thiếu sự tập trung trong công việc.
- Thay đổi tâm trạng, cáu giận, lo lắng.
Để giảm giảm hôm, có một số biện pháp có thể thực hiện:
- Đảm bảo môi trường ngủ thoải mái: Bạn nên có một giường và gối thoải mái, một phòng yên tĩnh và tối, và nhiệt độ phòng mát mẻ để tạo một môi trường ngủ tốt.
- Tuân thủ lịch trình ngủ: Thử đặt một lịch trình ngủ cố định và tuân thủ nó hàng ngày, bao gồm giờ đi ngủ và giờ thức dậy.
- Thực hiện các thói quen giấc ngủ tốt: Tránh sử dụng điện thoại, máy tính hoặc các thiết bị có đèn màu sáng trước khi đi ngủ, hạn chế hoặc ngừng sử dụng caffeine và các chất kích thích trong thời gian gần giờ ngủ.
- Kỹ năng quản lý stress: Học cách giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn như yoga, thiền, massage hoặc các hoạt động giảm stress khác. Nếu cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng, hãy tìm hiểu cách giải quyết nó và hỗ trợ tâm lý khi cần thiết.
Nếu các biện pháp phòng ngừa và tự chăm sóc không giúp cải thiện giảm hôm, bạn nên tìm sự tư vấn và khám bác sỹ để xác định nguyên nhân cụ thể và nhận liệu pháp hợp lý.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "giâm hom":
Với những thay đổi gần đây trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, có sự nhấn mạnh lớn hơn vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc tại nhà, bao gồm cả hỗ trợ gia đình để tạo điều kiện cho nhiều cái chết tại nhà hơn. Tuy nhiên, cái chết tại nhà có thể không thực tiễn hoặc không mong muốn trong mọi tình huống gia đình, vì vậy cần có một phương pháp khách quan để đánh giá khả năng xảy ra cái chết tại nhà trong từng trường hợp gia đình cụ thể. Mục đích của nghiên cứu này là mô tả vai trò tương đối của các yếu tố dự đoán cái chết tại nhà trong một nhóm bệnh nhân chăm sóc giảm nhẹ mắc ung thư giai đoạn tiến triển. Một bảng hỏi đã được xây dựng như một phương tiện để đánh giá khả năng xảy ra cái chết tại nhà. Năm câu hỏi đã được đưa vào. Chín mươi bảng hỏi đã được các điều phối viên chăm sóc tại nhà phát hành. Một bảng hỏi theo dõi đã được thực hiện để ghi lại địa điểm xảy ra cái chết. Trong số 73 bệnh nhân có thể đánh giá, 34 (47%) đã chết tại nhà và 39 (53%) đã chết ở bệnh viện hoặc nhà chăm sóc giảm nhẹ. Mong muốn có một cái chết tại nhà của cả bệnh nhân và người chăm sóc, sự hỗ trợ của bác sĩ gia đình và sự có mặt của hơn một người chăm sóc đều có sự liên quan đáng kể đến cái chết tại nhà. Phân tích hồi quy logistic đã xác định mong muốn có cái chết tại nhà của cả bệnh nhân và người chăm sóc là yếu tố dự đoán chính cho cái chết tại nhà. Sự có mặt của hơn một người chăm sóc cũng có thể dự đoán cái chết tại nhà. Bảng hỏi này tương đối đơn giản và, nếu kết quả của chúng tôi được xác thực, có thể được sử dụng để dự đoán những người sẽ không có cái chết tại nhà.
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em. Mặc dù các cơ chế dẫn đến sự phát triển của ADHD vẫn chưa rõ ràng, nhưng các yếu tố di truyền và môi trường đã được xác định có liên quan. Những yếu tố này bao gồm kim loại nặng và tiếp xúc với hóa chất, yếu tố dinh dưỡng và lối sống/tâm lý xã hội. Mục tiêu của bài tổng quan này là điều tra mối liên hệ giữa ADHD hoặc các triệu chứng liên quan đến ADHD và những yếu tố môi trường phổ biến như phthalates, bisphenol A (BPA), khói thuốc lá, hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs), hóa chất polyfluoroalkyl (PFCs) và rượu. Tìm kiếm trên Medline, PubMed và Ebsco đã được thực hiện để xác định các nghiên cứu phân tích mối liên hệ giữa sự tiếp xúc với chất độc môi trường trước và sau khi sinh đối với trẻ em và ADHD hoặc các triệu chứng liên quan đến ADHD. Bài tổng quan này chỉ tập trung vào các nghiên cứu trên con người được công bố từ năm 2000 trở đi, bằng tiếng Anh, trong các tạp chí đã được kiểm duyệt. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về mối liên hệ giữa các yếu tố nguy cơ môi trường và ADHD hoặc triệu chứng ADHD, kết quả không đồng nhất. Hầu hết các nghiên cứu trong lĩnh vực này, tập trung vào sự tiếp xúc với khói thuốc lá, đã tìm thấy mối liên hệ giữa sự tiếp xúc đó với ADHD và các triệu chứng ADHD. Mặt khác, tác động của phthalates, BPA, PFCs, PAHs và rượu ít được nghiên cứu hơn và không cho phép đưa ra kết luận chắc chắn về mối liên hệ với các kết quả quan tâm.
Nhiều nghiên cứu đã báo cáo tỉ lệ viêm phổi kẽ (IP) ở bệnh nhân mắc lymphoma không Hodgkin (NHL) đang điều trị hóa chất kết hợp với rituximab; tuy nhiên, phương pháp phòng ngừa hiệu quả cho IP vẫn chưa được làm rõ. Nghiên cứu này nhằm khám phá hiệu quả phòng ngừa của trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX) đối với IP và xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến IP ở bệnh nhân NHL.
Giữa tháng 3 năm 2013 và tháng 4 năm 2018, 498 bệnh nhân (264 nam, 53%) mắc NHL tế bào B đang điều trị hóa chất RCHOP-like đầu tay với rituximab kết hợp cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine, và prednisone đã được tuyển vào nghiên cứu này.
Các bệnh nhân này có độ tuổi trung bình là 56 tuổi, và 311 trong số 498 bệnh nhân (62.4%) đã được sử dụng điều trị phòng ngừa TMP-SMX với tần suất một lần mỗi ngày. IP xảy ra ở 65 bệnh nhân (13.1%), cho thấy sự giảm đáng kể trong tỷ lệ mắc IP (21.4% so với 8.0%;
Nghiên cứu này tiết lộ rằng sự xuất hiện của IP là phổ biến ở bệnh nhân NHL tế bào B đang hóa trị kết hợp với rituximab. IP có thể được giảm với điều trị phòng ngừa TMP-SMX uống một lần mỗi ngày.
Nghiên cứu này đề cập tới vấn đề ra quyết định chung (SDM) trong bối cảnh chăm sóc giảm nhẹ tại nhà ở Na Uy. Tầm quan trọng của sự tham gia của bệnh nhân trong SDM được công nhận rộng rãi, và nhiều bệnh nhân muốn tham gia vào các quyết định về chăm sóc và điều trị. Tuy nhiên, vẫn còn cần có thêm kiến thức về những người khởi xướng và cách tiếp cận SDM trong bối cảnh chăm sóc giảm nhẹ tại nhà, đặc biệt là từ góc độ của bệnh nhân. Mục tiêu của nghiên cứu này là hiểu về kinh nghiệm và sở thích của bệnh nhân đối với SDM trong chăm sóc giảm nhẹ tại nhà, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và định hướng kế hoạch dịch vụ y tế.
Chúng tôi đã sử dụng thiết kế khám phá định tính. Một cách tiếp cận chú giải được áp dụng, và dữ liệu đã được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn sâu với 13 bệnh nhân.
Nghiên cứu đã phát hiện ra một chủ đề tổng thể là "Điều hướng để đạt được quyết định của riêng mình", bao gồm ba tiểu chủ đề: "Bị mắc kẹt trong cuộc sống mà không có quyết định để hành động"; "Đầu hàng cho người khác và để người khác giải quyết các quyết định"; "Tiếp tục là chính mình mà không tập trung vào bệnh tật và việc ra quyết định".
Những phát hiện nhấn mạnh nhu cầu về các phương pháp linh hoạt, lấy con người làm trung tâm trong SDM, được điều chỉnh theo khả năng hiểu biết về sức khỏe biến động và sở thích thay đổi của bệnh nhân trong bối cảnh chăm sóc giảm nhẹ. Nghiên cứu của chúng tôi góp phần vào sự hiểu biết về SDM trong chăm sóc giảm nhẹ bằng cách làm nổi bật cách bệnh nhân điều hướng sự cân bằng giữa quyền tự chủ và sự phụ thuộc vào các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá cách mà các hệ thống y tế, bao gồm cả vai trò của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong hệ thống, có thể thích ứng với nhu cầu động của bệnh nhân, nhằm đảm bảo rằng SDM sẽ vẫn là một quá trình hỗ trợ và trao quyền cho bệnh nhân ở mọi giai đoạn của bệnh tật.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10